Máiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp FRPのhơiのcủaのquạt/giaのcầm quạt/ốngのxảのhìnhのnónのquạtのgiá
THIẾT BỊ CHĂN NUÔI LỢN
nhânのMáiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp
1. thiếtのkếのhợpのlý、dễのcàiのđặt、thíchのhợpのchoのbấtのkỳのyêuのcầu
2. giaoのsuônのsẻ、thậmのchíのốngのthẳngのđứngのcóのthểのgiảmのthiểuのthứcのăn giaのsúcのmất
3. cóのmộtのthiếtのbịのhiệuのchuẩnのtrongのhộpのcungのcấpのđiện、tựのđộngのđoのđạc
4. bánhのxeのláiのxeのtrựcのtiếpのkếtのnốiのvớiのtrụcのcủaのđộngのcơのchính、giảmのturbulance truyềnのđaiをするため。
5. Sửのdụngのlýのthuyếtの儲のkỳのkhépのkínのcungのcấpのbộtのhoặcのhạtのthứcのănのđếnのnhữngのnơiのkhácのnhauのthôngのquaのláiのxeのengineeのchính。Đượcのtrangのbịのvới 90のđộのgócのbánhのxeのcóのthểのnhậnのRAのtấtのcảのxungのquanhのgiaoのhàng。ĐiềuのchỉnhのđồngのhồのđoのthứcのănのcóのthểのnhậnのRAのcảmのbiếnのcấpのđộの供給。物質的なcáのnhânのchínhのxácのvàのđồngのhồのkhiểnのlàmのchoのtoànのbộのhệのthốngのtựのđộngのhóaのtrởのthànhのsựのthật。
ブタのHệのthốngのchínhのaccessaries:
Thiếtのbị 1.のLáiのxe
2. クウェイのlạiのphễu
3. ốngのgiaoのhàngのvớiのwirerope hoặcのchuỗi
4. 90のđộのgóc
5. Ngừngのcảmのbiến
6. Thứcのănのmétのthiếtのbịのphátのhànhのtựのđộng
7. Thứcのănのmởのcửaのvớiスイッチ、ốngのcăng
8. Thứcのănのmét/doser
9. オーガーのláiのxe
Thiếtのbị 10 Contoler
Thiếtのbịのchănのnuôiのlợn

Thôngのsốのkỹのthuật:
1) Ănのvàのuốngのcùngのmộtのmáng
Thiếtのkếのnày cóのhiệuのquảのcảiのthiệnのchấtのlượngのănのcủaのlợn、thậmのchíのtránhのthiệtのhạiのchoのlợn。
2) Đảmのbảoのchoのănのhợpのlýのvàのuốngのrượu
Cácのkhuônのkhổのhợpのlýのcóのthểのchỉのchoのănのthíchのhợpのvàのuống、thựcのsựのnóのsẽのgiúpのgiữのđểのchốngのlạiのhầuのhếtのcácのrắcのrốiのkhiのchoのăn。
3) Dễのdàngのkiểmのsoát
4) khôngのcóのchấtのthải、tiếtのkiệmのキーのphí
5) dàyポリ塩化ビニールのphễu、côngのsuấtのlớn
6) nóのlàのthuậnのtiệnのđểのlàmのsạch。
Nhựaのnuôiのsàn giaのcầm:

1.Pure nguyênのliệu (nhựaのkỹのthuật)のmột molding.beのtiêmのđượcのsửのdụngのchoのheoの詐欺のvàのheoのcũ。
Kháng 2.Corrosionのchốngのlãoのhóa、Trongのtàiのliệuのgóiの禁止のđầuのchoのchấtのchốngのoxy hóa、chấtのứcのchế、chốngのtiaのcựcのtímのtácのnhânのphóngのxạ。
3. càiのđặt。容易、khửのtrùngのvàのlàmのsạch。Ngayのcảのkhiのsửのdụngのởのmứcのđộ caoのcủaのchấtのkhửのtrùngのmôiのtrườngのaxitのhoặcのkiềm、cũngのsẽのkhôngのbịのănのmòn。
4. tuổiのthọ 8--10 năm。
5. Cóのthểのđượcのtáiのchếのvàのsửのdụngのlại、bổによって歌われるthêmのmộtのsốのnguyênのliệuのvàのcácのsảnのphẩmのhóaのhọcそれらđổiのsauのkhiのrửaのvàのchiếtのxuất、épのphunのsànのmộtのlầnのnữaのvẫnのcóのthểのsửのdụngのkhoảngのsáuのnăm。
Ứngのdụng:sảnのxuấtのchoのcácのtrạiのnuôiのlợnのđểのtrungのchuyểnのlợn


Cácのtínhのnăng:
1. Mỗiのnhánhのcóのthểのnuôiのđến 50の詐欺のlợn。
2. Với 19のthứcのănのxảのthiếtのbịのđiềuのkhiển、cóのthểのđượcのđiềuのchỉnhのchínhのxácのセオのtốcのđộのchoのănのlợn。
3. 360のđộのxoay thiếtのbịのxảのthứcのăn、đảmのbảoのchoのănのthôngのthạo。
4. Hợpのlýのthiếtのkếのmángのchoのănのđảmのbảoのdinhのdưỡngのvàのuốngのhiệuのquảのtốiのưu、vàのgiảmのthiểuのchấtのthảiのthứcのăn。
5. Cácのchảy máy trộnのtrongのthùngのcóのhiệuのquảのcóのthểのlàmのchoのthứcのănのchănのnuôiのthảのtrôi。
6. 外Ổnのđịnhのcấuのtrúcのkhung dễのdàngのvệのsinh。
GieoのmangのタイのペンのKhiのlợnのbịの農場
MôのtảのSảnのphẩm:
Lợnのmangのタイの木枠
Chốngのănのmòn 1.Excellent - nhúngのhoànのtoànのnóngのmạのkẽm
2.Tube hàngのrào。
タイ3.It đượcのthiếtのkếのchoのcácのlợnのnáiのmang
4.With ănの一団のdễのdàngのđểのlàmのsạch。
5.Fast vàのdễのdàngのđểのcàiのđặtのnhưのrấtのítのBuのlôngのlàのyêuのcầu。
6.U hìnhのmặtのsauのlàのthuậnのtiệnのchoのlợnのnáiのđểのngồiのvàのđứng、tránhのtổnのthươngのtrênのmông。
GieoのmangのタイのペンのKhiのlợnのbịの農場の雌豚のmangのタイのペンのKhiのlợnのbịの農場の雌豚のmangのタイのペンのKhiのlợnのbịの農場


私達は約束する:良質、速い配達、競争価格、完全な売り上げ後のサービス(間違って何かが私達の装置とあれば、私達はあなたのために!変わってもいい!)