RderCorpの北の農業の機械類

RderCorp Evaporative Cooling Pad Manufacturer

Manufacturer from China
正会員
9 年
ホーム / 製品 / 機械を上げているブタ /

Máiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp FRPのhơiのcủaのquạt/giaのcầm quạt/ốngのxảのhìnhのnónのquạtのgiá

企業との接触
RderCorpの北の農業の機械類
シティ:weifang
省/州:shandong
国/地域:china
連絡窓口:Mrwangbin
企業との接触

Máiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp FRPのhơiのcủaのquạt/giaのcầm quạt/ốngのxảのhìnhのnónのquạtのgiá

最新の価格を尋ねる
ブランド名 :NORTH HUSBANDRY
証明 :poultry cages
価格 :150USD
原産地 :中国
型式番号 :家禽は装置をおりに入れます
最低順序量 :60cbm
包装の細部 :カートン
受渡し時間 :支払を受け取った後20日以内に
支払の言葉 :T/T
供給の能力 :500CBM/DAY
more
企業との接触

Add to Cart

類似の動画を探す
製品の説明を表示
Máiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp FRPのhơiのcủaのquạt/giaのcầm quạt/ốngのxảのhìnhのnónのquạtのgiá
THIẾT BỊ CHĂN NUÔI LỢN
nhânのMáiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp
1. thiếtのkếのhợpのlý、dễのcàiのđặt、thíchのhợpのchoのbấtのkỳのyêuのcầu
2. giaoのsuônのsẻ、thậmのchíのốngのthẳngのđứngのcóのthểのgiảmのthiểuのthứcのăn giaのsúcのmất
3. cóのmộtのthiếtのbịのhiệuのchuẩnのtrongのhộpのcungのcấpのđiện、tựのđộngのđoのđạc
4. bánhのxeのláiのxeのtrựcのtiếpのkếtのnốiのvớiのtrụcのcủaのđộngのcơのchính、giảmのturbulance truyềnのđaiをするため。
5. Sửのdụngのlýのthuyếtの儲のkỳのkhépのkínのcungのcấpのbộtのhoặcのhạtのthứcのănのđếnのnhữngのnơiのkhácのnhauのthôngのquaのláiのxeのengineeのchính。Đượcのtrangのbịのvới 90のđộのgócのbánhのxeのcóのthểのnhậnのRAのtấtのcảのxungのquanhのgiaoのhàng。ĐiềuのchỉnhのđồngのhồのđoのthứcのănのcóのthểのnhậnのRAのcảmのbiếnのcấpのđộの供給。物質的なcáのnhânのchínhのxácのvàのđồngのhồのkhiểnのlàmのchoのtoànのbộのhệのthốngのtựのđộngのhóaのtrởのthànhのsựのthật。

 

ブタのHệのthốngのchínhのaccessaries:
Thiếtのbị 1.のLáiのxe
2. クウェイのlạiのphễu
3. ốngのgiaoのhàngのvớiのwirerope hoặcのchuỗi
4. 90のđộのgóc
5. Ngừngのcảmのbiến
6. Thứcのănのmétのthiếtのbịのphátのhànhのtựのđộng
7. Thứcのănのmởのcửaのvớiスイッチ、ốngのcăng
8. Thứcのănのmét/doser
9. オーガーのláiのxe
Thiếtのbị 10 Contoler
 

Thiếtのbịのchănのnuôiのlợn

Máiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp FRPのhơiのcủaのquạt/giaのcầm quạt/ốngのxảのhìnhのnónのquạtのgiá  Máiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp FRPのhơiのcủaのquạt/giaのcầm quạt/ốngのxảのhìnhのnónのquạtのgiá

 
Thôngのsốのkỹのthuật:
1) Ănのvàのuốngのcùngのmộtのmáng
Thiếtのkếのnày cóのhiệuのquảのcảiのthiệnのchấtのlượngのănのcủaのlợn、thậmのchíのtránhのthiệtのhạiのchoのlợn。
2) Đảmのbảoのchoのănのhợpのlýのvàのuốngのrượu
Cácのkhuônのkhổのhợpのlýのcóのthểのchỉのchoのănのthíchのhợpのvàのuống、thựcのsựのnóのsẽのgiúpのgiữのđểのchốngのlạiのhầuのhếtのcácのrắcのrốiのkhiのchoのăn。
3) Dễのdàngのkiểmのsoát
4) khôngのcóのchấtのthải、tiếtのkiệmのキーのphí
5) dàyポリ塩化ビニールのphễu、côngのsuấtのlớn
6) nóのlàのthuậnのtiệnのđểのlàmのsạch。
 

Nhựaのnuôiのsàn giaのcầm:

Máiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp FRPのhơiのcủaのquạt/giaのcầm quạt/ốngのxảのhìnhのnónのquạtのgiá Máiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp FRPのhơiのcủaのquạt/giaのcầm quạt/ốngのxảのhìnhのnónのquạtのgiá

1.Pure nguyênのliệu (nhựaのkỹのthuật)のmột molding.beのtiêmのđượcのsửのdụngのchoのheoの詐欺のvàのheoのcũ。
Kháng 2.Corrosionのchốngのlãoのhóa、Trongのtàiのliệuのgóiの禁止のđầuのchoのchấtのchốngのoxy hóa、chấtのứcのchế、chốngのtiaのcựcのtímのtácのnhânのphóngのxạ。
3. càiのđặt。容易、khửのtrùngのvàのlàmのsạch。Ngayのcảのkhiのsửのdụngのởのmứcのđộ caoのcủaのchấtのkhửのtrùngのmôiのtrườngのaxitのhoặcのkiềm、cũngのsẽのkhôngのbịのănのmòn。
4. tuổiのthọ 8--10 năm。
5. Cóのthểのđượcのtáiのchếのvàのsửのdụngのlại、bổによって歌われるthêmのmộtのsốのnguyênのliệuのvàのcácのsảnのphẩmのhóaのhọcそれらđổiのsauのkhiのrửaのvàのchiếtのxuất、épのphunのsànのmộtのlầnのnữaのvẫnのcóのthểのsửのdụngのkhoảngのsáuのnăm。
 

Ứngのdụng:sảnのxuấtのchoのcácのtrạiのnuôiのlợnのđểのtrungのchuyểnのlợn

Máiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp FRPのhơiのcủaのquạt/giaのcầm quạt/ốngのxảのhìnhのnónのquạtのgiá  Máiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp FRPのhơiのcủaのquạt/giaのcầm quạt/ốngのxảのhìnhのnónのquạtのgiá

Máiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp FRPのhơiのcủaのquạt/giaのcầm quạt/ốngのxảのhìnhのnónのquạtのgiá   Máiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp FRPのhơiのcủaのquạt/giaのcầm quạt/ốngのxảのhìnhのnónのquạtのgiá

Cácのtínhのnăng:
1. Mỗiのnhánhのcóのthểのnuôiのđến 50の詐欺のlợn。
2. Với 19のthứcのănのxảのthiếtのbịのđiềuのkhiển、cóのthểのđượcのđiềuのchỉnhのchínhのxácのセオのtốcのđộのchoのănのlợn。
3. 360のđộのxoay thiếtのbịのxảのthứcのăn、đảmのbảoのchoのănのthôngのthạo。
4. Hợpのlýのthiếtのkếのmángのchoのănのđảmのbảoのdinhのdưỡngのvàのuốngのhiệuのquảのtốiのưu、vàのgiảmのthiểuのchấtのthảiのthứcのăn。
5. Cácのchảy máy trộnのtrongのthùngのcóのhiệuのquảのcóのthểのlàmのchoのthứcのănのchănのnuôiのthảのtrôi。
6. 外Ổnのđịnhのcấuのtrúcのkhung dễのdàngのvệのsinh。
 
GieoのmangのタイのペンのKhiのlợnのbịの農場
MôのtảのSảnのphẩm:
Lợnのmangのタイの木枠
Chốngのănのmòn 1.Excellent - nhúngのhoànのtoànのnóngのmạのkẽm
2.Tube hàngのrào。
タイ3.It đượcのthiếtのkếのchoのcácのlợnのnáiのmang
4.With ănの一団のdễのdàngのđểのlàmのsạch。
5.Fast vàのdễのdàngのđểのcàiのđặtのnhưのrấtのítのBuのlôngのlàのyêuのcầu。
6.U hìnhのmặtのsauのlàのthuậnのtiệnのchoのlợnのnáiのđểのngồiのvàのđứng、tránhのtổnのthươngのtrênのmông。
GieoのmangのタイのペンのKhiのlợnのbịの農場の雌豚のmangのタイのペンのKhiのlợnのbịの農場の雌豚のmangのタイのペンのKhiのlợnのbịの農場

 Máiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp FRPのhơiのcủaのquạt/giaのcầm quạt/ốngのxảのhìnhのnónのquạtのgiá  Máiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp FRPのhơiのcủaのquạt/giaのcầm quạt/ốngのxảのhìnhのnónのquạtのgiá

 Máiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp FRPのhơiのcủaのquạt/giaのcầm quạt/ốngのxảのhìnhのnónのquạtのgiá   Máiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp FRPのhơiのcủaのquạt/giaのcầm quạt/ốngのxảのhìnhのnónのquạtのgiá

私達は約束する:良質、速い配達、競争価格、完全な売り上げ後のサービス(間違って何かが私達の装置とあれば、私達はあなたのために!変わってもいい!)

 

Máiのcửaのsổの台紙のcôngのnghiệp FRPのhơiのcủaのquạt/giaのcầm quạt/ốngのxảのhìnhのnónのquạtのgiá

 

 
お問い合わせカート 0